Tôi làm tài xế riêng cho bà Trịnh Ngọc Lan đã gần ba năm.
Ba năm lái chiếc Mercedes đen bóng qua những con đường mà trước đây tôi chỉ dám nhìn từ xa. Ba năm mở cửa xe, cúi đầu, nói “dạ”, rồi im lặng. Bà Lan không thích người nhiều lời, và tôi thì quá quen với việc im lặng.
Bà là kiểu phụ nữ mà chỉ cần bước vào phòng, không khí tự động chùng xuống.
Ngoài sáu mươi. Goá chồng. Giàu có. Ăn mặc giản dị đến mức nếu không để ý kỹ, người ta có thể nghĩ bà là một bà lão bình thường. Nhưng mọi thứ bà chạm vào – chiếc đồng hồ, đôi giày, cây bút – đều mang thứ khí chất của tiền bạc và quyền lực.
Còn tôi?
Ba mươi lăm tuổi. Ly hôn. Không con. Sống một mình trong căn phòng trọ nóng hầm hập ở quận ven, mỗi tối về chỉ nghe tiếng xe ngoài đường và tiếng quạt kêu cọt kẹt.
Công việc này tốt. Lương cao hơn chạy xe dịch vụ. Không cần bon chen. Không cần nịnh nọt. Chỉ cần đúng giờ, lái xe an toàn, và… không hỏi.
Tôi nghĩ mình sẽ lái xe cho bà Lan cho đến khi nào bà không cần nữa.
Cho đến buổi sáng hôm đó.
Trời âm u từ rất sớm. Mây xám sà thấp, không khí nặng nề như báo trước điều gì đó không lành.
Tôi đợi trước cổng biệt thự từ sáu giờ rưỡi. Bà Lan bước ra, mặc áo dài đen, không trang sức, tóc búi gọn. Tôi mở cửa xe như thường lệ.
Bà ngồi vào ghế sau.
Nhưng không nói điểm đến.
Xe chạy được hơn mười phút trong im lặng thì bà cất giọng, chậm và khàn hơn thường ngày:
– Cậu có rành đường ngoại thành không?
Tôi liếc gương chiếu hậu.
– Dạ, quen ạ.
Bà im lặng thêm vài giây, rồi nói:
– Vậy tốt. Đi nghĩa trang An Phúc.
Tay tôi khựng lại trên vô lăng trong một nhịp thở.
Tôi đã chở bà đi nhiều nơi: công ty, bệnh viện quốc tế, nhà luật sư, hội từ thiện. Nhưng nghĩa trang… thì đây là lần đầu.
Điều lạ hơn: bà đi một mình. Không hoa. Không nhang. Không người thân.
Chỉ một bộ áo dài đen.
Xe chạy gần một tiếng thì đến nơi.
Nghĩa trang vắng. Gió thổi hun hút qua những hàng bạch đàn cao vút. Lá khô lạo xạo dưới chân, nghe như tiếng thì thầm của người đã khuất.
Bà Lan xuống xe, bước chậm. Tôi cầm ô đi theo sau theo thói quen, dù trời không mưa.
Chúng tôi dừng lại trước một ngôi mộ cũ.
Bia đá xám. Chữ đã mòn, rêu phủ loang lổ. Không vòng hoa. Không ai chăm nom.
Bà đứng rất lâu.
Lâu đến mức tôi bắt đầu thấy lạnh sống lưng.
Rồi đột ngột, bà quay lại nhìn tôi.
Ánh mắt ấy khiến tôi bất giác đứng thẳng người.
– Quỳ xuống.
Tôi tưởng mình nghe nhầm.
– Dạ… bà nói gì ạ?
– Tôi bảo, quỳ xuống. Trước mộ này.
Không cao giọng. Không tức giận. Nhưng là mệnh lệnh không cho phép từ chối.
Tim tôi đập thình thịch. Mồ hôi rịn ra sau lưng áo.
Tôi không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Nhưng cuối cùng, tôi vẫn từ từ quỳ xuống. Đầu gối chạm vào nền đất lạnh buốt.
Bà đứng phía sau, giọng trầm hẳn xuống:
– Cậu có biết người nằm dưới đây là ai không?
Tôi lắc đầu. Cổ họng nghẹn lại.
Bà bước lên, đặt tay lên bia mộ, đọc chậm rãi từng chữ:
– Trần Văn Khải. Mất năm 2004.
Tai tôi ù đi.
Đó là tên cha tôi.
Người đàn ông tôi chưa từng gọi trọn vẹn một tiếng “bố”.
Cha tôi mất khi tôi mười bốn tuổi.
Trong ký ức của tôi, ông là một người thợ hồ gầy gò, lúc nào cũng nồng mùi rượu. Ông hay quát mắng, hay nổi nóng. Mẹ tôi khóc rất nhiều vì ông.
Những buổi tối tôi trốn trong góc nhà, nghe tiếng bát đũa va vào nhau và tiếng mẹ nức nở.
Ngày ông chết, người ta nói ông ngã giàn giáo.
Không bảo hiểm. Không bồi thường. Không ai chịu trách nhiệm.
Đám tang làm vội. Tôi đứng trước mộ, không rơi nổi một giọt nước mắt. Trong đầu chỉ có một suy nghĩ ích kỷ và đáng xấu hổ:
Ít nhất… từ nay sẽ không còn ai mắng mình nữa.
Mẹ tôi mất vài năm sau vì bệnh.
Tôi lớn lên với một niềm tin cố định, cứng như đá:
Cha tôi là một người đàn ông thất bại.
Vậy mà giờ đây, tôi đang quỳ trước mộ ông.
Theo yêu cầu của một người đàn bà giàu có mà tôi lái xe thuê.
– Bà… – giọng tôi run rẩy – Sao bà biết mộ này?
Bà Lan không trả lời ngay.
Bà chắp tay, cúi đầu thật thấp trước mộ cha tôi. Rất lâu. Lưng bà khẽ run.
Rồi bà nói, giọng khàn đi:
– Vì ông ấy… từng cứu mạng tôi.
Tôi ngẩng phắt lên.
– Hai mươi mấy năm trước, tôi gặp tai nạn trên một công trình. Giàn giáo sập. Tôi đứng ngay mép. Ông Khải đã đẩy tôi ra.
Bà nuốt khan.
– Ông ấy ngã thay tôi.
Không khí như đông cứng lại.
– Tôi đến bệnh viện khi ông ấy đã hôn mê. – bà tiếp – Ba ngày sau… ông mất.
Tôi thấy mắt mình nóng ran.
– Tôi tìm gia đình ông. Nhưng công trình lúc đó có tranh chấp, mọi thứ bị ém nhẹm. Khi tôi lần ra được… thì đã quá muộn.
Bà siết chặt hai tay.
– Tôi sống tiếp, giàu lên từng ngày… còn ân nhân của tôi thì chết trong nghèo khó.
Bà quay sang nhìn tôi:
– Cậu biết vì sao tôi thuê cậu không?
Tôi lắc đầu.
– Vì ánh mắt cậu giống ông ấy. – bà nói – Không phải khuôn mặt. Mà là cách nhìn đời… cam chịu nhưng tử tế.
Tôi cúi đầu. Nước mắt rơi xuống đất.
– Hôm nay tôi bảo cậu quỳ, không phải để làm nhục. – bà nói chậm rãi – Mà vì tôi muốn quỳ cùng cậu.
Bà Lan từ từ quỳ xuống bên cạnh tôi.
Một người đàn bà giàu có.
Một gã lái xe nghèo.
Quỳ trước mộ một người thợ hồ vô danh.
Gió thổi mạnh hơn.
– Bố cậu… – bà nghẹn giọng – là một người tử tế.
Tôi bật khóc như một đứa trẻ.
Lần đầu tiên trong đời, tôi ước gì có thể gọi ông một tiếng “bố”.
Hôm đó, bà Lan đưa tôi một tập hồ sơ.
Trong đó là giấy tờ bồi thường mà cha tôi lẽ ra được nhận. Một cuốn sổ tiết kiệm đứng tên tôi. Và một lá thư viết tay đã úa màu thời gian.
Bà nói:
– Tôi không thể trả lại mạng sống cho ông ấy. Nhưng tôi có thể làm điều ông ấy chưa kịp làm cho con trai mình.
Tôi không nhận tiền ngay.
Tôi chỉ cúi đầu thật thấp:
– Cảm ơn bà… vì đã cho tôi biết cha tôi là ai.
Từ hôm đó, tôi vẫn là tài xế của bà Trịnh Ngọc Lan.
Nhưng mỗi lần nhìn bà ngồi phía sau xe, tôi không còn thấy khoảng cách giàu – nghèo.
Chỉ thấy hai con người…
Cùng mang ơn một người đang nằm yên dưới đất.

