Nguyễn Văn Tùng – một người đàn ông tầm 35 tuổi thời ấy – bước vào quán cơm bình dân cùng cô con gái nhỏ tên là Ngọc Mai. Ông chọn bàn góc khuất gần bức tường treo đầy lịch cũ và những tranh thờ đơn sơ. Cô bé vừa líu lo kể chuyện ở lớp mầm non, vừa hồn nhiên xé bánh đa bỏ vào canh như thể đó là trò chơi thú vị nhất trong ngày.
Tùng nhìn con, ánh mắt đầy suy tư. Tay ông cầm chiếc điện thoại cũ kỹ, cứ nhìn đi nhìn lại dòng tin nhắn mới nhận:
“Tôi không thể nuôi được nó. Nếu anh không đến ngay, tôi sẽ đưa nó vào trại trẻ mồ côi.”
Đó là tin nhắn từ người vợ cũ – người đã bỏ ông đi khi con gái mới chập chững biết đi. Tùng đã giành quyền nuôi con, nhưng những tháng ngày khốn khó, thất nghiệp, nợ nần và trốn chạy khiến ông rơi vào đường cùng. Không nơi nương tựa, ông đến Sài Gòn với hi vọng tìm được việc làm. Nhưng cuộc sống thành thị đâu dễ dàng với một người vừa thất học, vừa thiếu kỹ năng.
“Con ăn đi, ba ra ngoài gọi điện chút rồi vô liền nha.” – Tùng cúi xuống nói, tay vuốt nhẹ lên tóc Mai.
“Ba nhớ về liền đó nghen!” – Ngọc Mai cười hồn nhiên.
Tùng bước ra khỏi quán. Trên bàn, phần cơm thịt kho của ông vẫn còn nguyên. Chiếc ghế nhựa lung lay nhẹ trong làn gió cuối chiều. Và ông – đã không quay lại.
Cô chủ quán cơm – bà Năm – vốn là một phụ nữ trung niên hiền lành, đã sống gần hết đời ở khu chợ này. Khi thấy cô bé ngồi mãi không có người đón, bà lo lắng hỏi thăm, rồi báo công an phường. Sau vài tuần không ai đến nhận, Ngọc Mai được chuyển vào một trung tâm bảo trợ trẻ em ở quận Thủ Đức.
Nhưng bà Năm không thể quên được đôi mắt ngây thơ của Mai hôm ấy. Thế là sau nhiều thủ tục, bà xin nhận bé về nuôi. Bà không giàu, chỉ là chủ quán cơm bình dân sống tằn tiện, nhưng tình thương thì đủ đầy. Bà đặt lại tên cho bé là Trúc Mai, để bắt đầu một cuộc đời mới.
Năm tháng trôi qua, Trúc Mai lớn lên trong tình yêu thương giản dị của bà Năm, học hành chăm chỉ và luôn phụ bà dọn hàng, nấu nướng. Cô bé có đôi mắt sáng, luôn buồn man mác mỗi lần thấy những người cha chở con gái đến quán ăn. Trong sâu thẳm, Mai vẫn nhớ về “người ba” năm nào – mảnh ký ức mờ nhạt nhưng không bao giờ quên.
20 NĂM SAU NGÀY ĐÓ
Năm ấy, Trúc Mai tròn 24 tuổi. Cô vừa tốt nghiệp đại học Sư phạm, chuẩn bị về nhận công tác tại một trường tiểu học ở quận 9. Quán cơm của bà Năm giờ đã nổi tiếng trong vùng vì sự tử tế, món ăn vừa ngon vừa rẻ. Trúc Mai vẫn phụ bà mỗi buổi chiều.
Chiều nọ, một người đàn ông ăn mặc đơn giản bước vào quán. Ông có mái tóc điểm bạc, ánh mắt mệt mỏi nhưng hiền hậu. Ông ngồi xuống chiếc ghế nơi góc quán, đúng vị trí cũ của 20 năm trước. Khi Trúc Mai mang nước ra, người đàn ông nhìn cô hồi lâu. Cô cũng thấy người này có gì đó quen thuộc kỳ lạ.
“Cháu tên gì?” – ông hỏi, giọng run run.
“Dạ, cháu là Trúc Mai.” – cô đáp.
Ông rụng rời. Đôi đũa trên tay rơi xuống bàn. Bà Năm từ trong bếp bước ra, khựng lại khi thấy ông. Ánh mắt bà không lầm – đó là Nguyễn Văn Tùng.
Hóa ra, sau khi bỏ lại con, Tùng lên Tây Nguyên làm phu rừng, rồi mắc bệnh, tai nạn, sống lang bạt. Gần đây ông nghe tin từ một người quen cũ rằng có một quán cơm ở Sài Gòn, nơi từng cưu mang một bé gái bị bỏ lại. Ông lặn lội quay về, tìm quán, không dám hi vọng con còn nhận ra mình.
Trúc Mai nghe bà Năm kể hết sự thật, đôi tay cô run lên. Cô không khóc, chỉ lặng người. Một phần trong cô muốn chạy trốn khỏi nỗi đau cũ, nhưng phần còn lại lại níu lấy đôi mắt mệt mỏi kia – đôi mắt đã từng dõi theo cô ở quán cơm năm nào.
“Chú… là ba của cháu?” – cô hỏi, giọng lạc đi.
Tùng gật đầu, nước mắt chảy dài. “Ba xin lỗi con… Ba đã sai… Ba không xứng làm ba con.”
Không khí lặng như tờ. Bà Năm nắm lấy tay Trúc Mai, siết nhẹ. Sau vài phút, Trúc Mai ngồi xuống bên cạnh Tùng, rót cho ông ly nước trà nóng.
“Chú ăn cơm đi… rồi kể tiếp cho cháu nghe chuyện năm xưa…”
Sau bữa cơm ấy, Nguyễn Văn Tùng vẫn không dám tự nhận mình là cha. Ông về tạm ở nhà trọ gần khu chợ, sáng ra công viên làm việc vặt, chiều ghé quán cơm – không phải để ăn, mà chỉ để nhìn cô gái mà ông từng bỏ lại.
Trúc Mai không gọi ông là “ba”. Cô gọi ông là “chú”, như một khoảng cách an toàn, vừa đủ gần để quan tâm, vừa đủ xa để giữ lấy lòng tự trọng đã từng tan vỡ. Nhưng cô không đuổi ông đi. Mỗi ngày, cô để sẵn cho ông một phần cơm miễn phí, đặt cạnh quạt máy. Mỗi lần ông đến, cô vẫn hỏi:
“Chú ăn được không? Có mặn quá không?”
“Không đâu, vừa lắm. Giống y như hồi đó.”
Hồi đó.
Cả hai đều nhớ.
Một buổi chiều mưa, khi bà Năm đi đám giỗ hàng xóm, Trúc Mai dọn dẹp tủ gỗ cũ thì phát hiện ra một hộp thiếc nhỏ giấu kỹ trong ngăn đáy. Bên trong là một chiếc áo len trẻ con, một bức ảnh chụp chung của cô với người đàn ông lạ mặt – ông Tùng – và một lá thư cũ đã ố vàng.
Lá thư được viết tay, run rẩy, nhưng từng chữ đều đầy dằn vặt:
“Nếu một ngày nào đó tôi không quay lại, xin bà hãy tha thứ. Tôi không phải là người cha tốt. Tôi chỉ là một kẻ thua cuộc, không còn gì để cho con mình. Nhưng nếu trời thương, tôi sẽ quay lại, dù là muộn màng. Chỉ xin bà, đừng để con bé ghét tôi mãi mãi…”
Trúc Mai ngồi yên thật lâu sau khi đọc xong. Mưa vẫn rơi ngoài mái hiên, từng giọt nặng trĩu như nhịp tim nặng nề trong ngực cô.
Đêm đó, cô ra cửa tiệm photo gần hẻm, in một tấm ảnh mới: cô và ông Tùng cùng ngồi ăn cơm tại quán – tấm hình mà một vị khách đã chụp gửi lại vì xúc động với khoảnh khắc ấy. Cô đem về, lồng khung, để lên góc quầy thu ngân.
Một ngày chủ nhật, sau khi quán vắng khách, Trúc Mai mang ra hai ly chè đậu xanh.
“Chú ăn đi. Nay nấu bằng nước dừa nguyên chất.”
Ông Tùng ngần ngừ, nhưng rồi vẫn nhận lấy. Cả hai ăn trong im lặng. Mãi một lúc sau, Trúc Mai mới nói, giọng nhỏ nhẹ:
“Con gọi chú là ba được không, nếu chú còn muốn làm ba con?”
Ông Tùng lặng người. Chiếc muỗng trên tay ông run lên, như tay người mới học viết lại chữ đầu tiên trong đời.
“Ba… không dám mơ điều đó nữa.”
“Con cũng từng không dám mơ gặp lại ba.”
Đó là lần đầu tiên sau 20 năm, ông Tùng được nghe tiếng gọi “ba” từ chính đứa con mà ông từng bỏ rơi.
Ông bật khóc như một đứa trẻ.
Từ hôm đó, ông Tùng chính thức về phụ việc tại quán cơm của bà Năm – người phụ nữ không ruột rà máu mủ nhưng đã thay ông làm tròn bổn phận trong suốt 20 năm. Còn Trúc Mai, từ chỗ dè dặt, đã bắt đầu thoải mái nhắc đến “ba” trước mặt bạn bè, đồng nghiệp. Cô thậm chí còn đưa ông Tùng đi làm chứng minh nhân dân mới, đăng ký hộ khẩu tạm trú để sau này cùng sống một nhà.
Một buổi tối, khi quán đã dọn xong, Trúc Mai hỏi:
“Ba có muốn đi coi chỗ con sắp dạy không?”
“Ba sợ… ba không quen môi trường đó…”
“Không sao. Con chỉ muốn ba thấy, con đã lớn, và con không trách ba nữa.”
Ông Tùng gật đầu. Ông đâu ngờ rằng chỉ cần một lời tha thứ của con gái, cũng có thể cứu một đời người khỏi bóng tối của ăn năn.
Một năm sau, Trúc Mai tổ chức một bữa tiệc nhỏ mừng ngày đầu tiên cô chính thức trở thành giáo viên hợp đồng chính thức của trường. Bà Năm, ông Tùng và vài người bạn thân đến dự. Món chính là canh chua cá lóc và thịt kho trứng – món ngày xưa mà ông Tùng chưa từng ăn hết cùng con gái.
Lần này, không ai rời đi giữa chừng.
Bữa cơm ấy, không chỉ có cơm, cá, trứng… mà có thêm cả sự tha thứ, sự chấp nhận, và một khởi đầu mới. Bữa cơm của hôm nay, nhưng cũng là bữa cơm của ngày mai – khi mỗi người đều học cách sống không vì quá khứ mà dằn vặt, cũng không vì sai lầm mà từ bỏ nhau mãi mãi.
Cuộc đời có thể không công bằng. Có người được sinh ra trong vòng tay ấm, có người lớn lên với những vết thương. Nhưng điều kỳ diệu là, yêu thương có thể được trồng lại, bằng sự chân thành, dù là muộn màng.
Bát cơm bỏ dở năm nào cuối cùng đã được ăn hết. Không còn ai phải khóc trong đơn độc, và không còn ai phải đi hết cuộc đời chỉ để nói một lời “xin lỗi”.