Ngày cưới của Hạnh, cả làng ai cũng xì xào. Người thì bảo “Con bé may, bụng to mà vẫn được cưới”, người lại thì thầm “Nhà trai chỉ làm cho có lệ thôi”. Hạnh im lặng, tay khẽ đặt lên bụng mình — nơi đứa con nhỏ đang lớn lên từng ngày. Cô chỉ mong mọi chuyện qua đi êm đẹp, miễn sao đứa con có cha, có danh phận.
Sáng hôm ấy, đoàn nhà trai rước dâu đến. Tiếng nhạc vang rộn rã cả ngõ.
Hạnh nắm chặt tay bố — ông Lâm, người đàn ông đã tóc bạc nửa đầu vì thương con — rồi bước ra. Nhưng khi vừa tới cổng nhà trai, mẹ chồng tương lai – bà Hà – đứng chắn ngay trước cửa, mặt lạnh tanh.1
Ông Lâm nắm chặt tay, những đường gân trên mu bàn tay nổi lên. Ông cố kìm nén, quay sang con gái: “Thôi con, chịu nhục một chút, rồi mọi chuyện sẽ qua…”
Nhưng khi nhìn thấy đứa con gái mình nâng niu, khi đi gả cho nhà người ta lại không được trân trọng, đôi mắt rớm lệ mà vẫn gượng cười, trái tim người cha như vỡ vụn…
Ông bước lên, giữ chặt tay con gái lại, giọng khàn đặc mà dõng dạc:
“Con gái tôi không việc gì phải đi cửa sau! Nếu nhà bà không đón dâu đàng hoàng bằng cửa chính, thì coi như không có đám cưới nào hết! Nhà tôi nghèo thật, nhưng không nghèo nhân cách. Con gái tôi chẳng làm gì sai để phải bò qua tường như kẻ trộm! Trong chuyện này không phải chỉ con tôi là người có lỗi, không có con trai bà thì làm sao con gái tôi chửa trước được? Còn bà, bà có thể giữ ‘gia phong’ của nhà bà, nhưng xin lỗi — tôi giữ danh dự cho con tôi!”.
Không khí im phăng phắc. Bà Hà đứng chết lặng, mặt đỏ bừng quát lớn:
“Ối dào, bụng ễnh ra lại còn làm cao à? Mà đã chắc là con cháu nhà này chưa, cái loại con gái dễ dãi như thế thì tốt đẹp gì. Nhà tôi rước cho là may lắm rồi, giờ thích mang tiếng là chửa hoang thì cứ việc…..”..
Chú rể chỉ cúi đầu, không dám nhìn ai.
Ông Lâm nắm tay con gái quay người bước đi, giọng trầm mà chắc:
“Thôi con, về. Nhà mình còn, cha mẹ còn — chẳng cần phải gả vào nhà không có tình người như thế.”
Đoàn nhà gái lặng lẽ quay xe. Phía sau, những lời xì xào im bặt, chỉ còn tiếng khóc nức nở của Hạnh và tiếng bước chân kiên định của người cha dắt con rời khỏi nơi đáng lẽ phải là khởi đầu của hạnh phúc.
Ba tháng sau, Hạnh sinh con. Bố cô ở bên chăm sóc từng miếng ăn, giấc ngủ. Ngày đầy tháng, ông bế cháu ra hiên, vuốt tóc con gái rồi nói:
“Đừng sợ mất ai, con à. Người đàn ông không đủ bản lĩnh để bảo vệ vợ mình — thì dù có cưới, cũng chẳng còn là bến đỗ.”
Bỗng đâu có tiếng xe cộ rồi tiếng người ngoài cổng, ông Lâm vội vàng ra xem là ai thì hóa ra là thông gia hụt. Bà ta mặt vẫn giữ thái độ kẻ trên, vênh lên:
“Ông ra đây rồi thì tôi khỏi phải vào nhà, tôi nghe nói con Hạnh sinh con trai rồi, giống thằng Hoàng nhà tôi lắm. Tôi cho nhà ông cơ hội cuối, đi xét nghiệm ADN nếu đúng là cháu nhà tôi thì tôi đón về”.
“Thôi khỏi, bà có mang cả tráp vàng đến thì nhà tôi cũng chẳng cho đón con đón cháu tôi đâu. Tôi nghe nói thằng con bà mới bị tai nạn hôm qua giờ đang thập tử nhất sinh ở viện hả? Quả báo đấy, bà về cầu trời khấn phật cho con bà giữ được mạng đi, chứ không bao giờ bà có cơ hội đón con đón cháu tôi về nữa đâu”.
Nói rồi ông Lâm đóng chặt cửa đi vào trong nhà, ông chẳng nói gì với con gái cả, coi như không có chuyện gì xảy ra hết….
…
Từ sau lần bị ông Lâm đuổi thẳng khỏi cổng, nhà trai im ắng hẳn. Bà Hà vốn sĩ diện, nghe đâu còn bóng gió với họ hàng rằng “con bé đó bướng bỉnh, không biết điều nên không cưới nữa là đúng”. Nhưng dù có che đậy thế nào, người ta vẫn nhìn thấy rõ sự bối rối trong mắt bà mỗi khi ai nhắc đến đứa bé.
Chỉ có Hoàng – chú rể hụt – vẫn lén qua lại. Hôm thì anh mang bịch tã, hôm thì hộp sữa. Hôm khác lại đứng lúng túng trước cửa, hai bàn tay thừa thãi không biết để đâu.
Ngày đầu tiên ông Lâm nhìn thấy anh, ông định đóng cửa không tiếp. Nhưng thấy con gái bế đứa bé ra hiên, đôi mắt trũng sâu vì thức đêm chăm con, ông lại thôi. Ông không tử tế vì thương Hoàng. Ông chỉ vì con gái — và vì đứa cháu vô tội.
Hoàng bế đứa bé lên, bàn tay run run, nước mắt rơi khi thấy nó nhoẻn miệng cười. “Nó giống… giống con quá bác ạ,” anh lí nhí.
Ông Lâm không đáp, chỉ đứng xa xa, mắt nheo lại đầy cảnh giác. Dù cho phép Hoàng đến thăm, nhưng ông tuyệt nhiên không để nhắc đến chuyện đón Hạnh về.
Và Hạnh, dù lòng còn đau, vẫn để bố quyết. Cô biết, nếu ngày ấy Hoàng đứng về phía cô, có lẽ cuộc đời đã khác…
Nửa năm sau, bà Hà đến.
Không còn tiếng quát tháo. Không còn bộ dạng kẻ cả. Bà mang theo rổ trái cây, đứng ngoài cổng rất lâu mà không dám gõ cửa. Khi Hạnh tình cờ bồng con đi ngang qua, bà mới cất tiếng:
“Hạnh… cho mẹ… à, cho tôi xem cháu một chút.”
Hạnh sững người. Ông Lâm nghe tiếng, bước ra, chắn ngay trước cửa.
“Bà xem từ xa được rồi. Con gái tôi không cần thêm tổn thương nào nữa.”
Bà Hà cúi mặt, lần đầu im lặng trước ông. Một lát sau mới khẽ nói:
“Tôi… xin lỗi. Hôm đó tôi quá đáng. Nhưng mà… thằng nhỏ… nó… giống nhà tôi lắm. Giống y hệt ông nội nó ngày trẻ.”
Hạnh nghe vậy mà sống mũi nghẹn lại. Đứa con trai nhỏ trong tay cô, đôi mắt to, cái cằm bạnh… đúng là giống anh Hoàng đến kỳ lạ.
Bà Hà đưa tay như muốn chạm vào cháu, nhưng Hạnh nhẹ nhàng né sang một bên.
“Cháu tôi khỏe mạnh, vui vẻ… là nhờ nhà tôi chăm bẵm,” ông Lâm nói, giọng bình thản nhưng dứt khoát. “Thăm thì được, nhưng bà đừng bao giờ nghĩ chuyện đón cháu đi. Càng không có chuyện cho con gái tôi quay lại nhà bà. Người làm mẹ như bà, có thể mắng con gái tôi một câu, là cháu tôi một đời tổn thương.”
Gương mặt bà Hà chao đảo. Hối hận — lần đầu tiên hiện rõ mồn một.
Hoàng vẫn đều đặn đến thăm con. Không dám đòi hỏi gì. Không dám mong điều gì hơn.
Anh bế con, nhìn nó lớn lên từng ngày, càng lớn càng giống hệt dòng họ bên nội: từ ánh mắt, cái mũi đến nét cười. Mỗi lần như vậy, bà Hà càng lặng người hơn.
Một lần, bà đứng ngoài hiên, nhìn cháu bò lẫm chẫm, đôi mắt hoe đỏ:
“Nếu… nếu ngày đó mẹ đừng nóng quá… nếu mẹ đừng sĩ diện quá…”
Nhưng những lời “nếu” ấy, chẳng thể nào kéo con dâu và cháu về sống dưới mái nhà của bà nữa.
Ông Lâm vẫn giữ lập trường, giọng điềm đạm mà cứng rắn:
“Chúng tôi không giam con giam cháu. Nhưng muốn đón nó về, phải có tình thương, phải có sự tôn trọng. Ngày đó bà không cho con gái tôi bước qua cửa chính — thì giờ đây, bà cũng không thể bước vào cuộc đời của nó dễ dàng như vậy.”
Bà Hà lau nước mắt, lặng lẽ quay đi.
Năm đầu đời của đứa bé trôi qua trong yêu thương của mẹ và ông ngoại. Và trong sự hối hận muộn màng của nhà nội.
Chú rể hụt vẫn đến thăm con đều đặn như một bổn phận thiêng liêng. Anh chưa từng xin được đưa hai mẹ con về nữa. Anh biết… mình không còn cái quyền đó.
Còn bà Hà — người từng đứng chắn trước cổng, buộc một cô gái mang bầu phải trèo qua tường — giờ chỉ dám đứng ngoài hàng rào nhìn cháu bi bô tập nói.
Bà hiểu rằng:
Có những sai lầm, chỉ một lời nói ra cũng đủ phá hủy cả một gia đình… và cả một đời hối hận.
Theo Tạp chí Sở hữu trí tuệ
Link bài gốc
https://sohuutritue.net.vn/co-dau-chua-truoc-me-chong-khong-cho-vao-cua-truoc-ma-bat-treo-tuong-vao-nha-d136502.html


